Ống thông là gì? Định nghĩa, sử dụng và ví dụ
Cannulate là một động từ có nghĩa là chèn hoặc đưa ống thông vào một bộ phận hoặc cơ quan của cơ thể. Ống thông là một ống nhỏ dùng để đưa chất lỏng, thuốc hoặc các vật liệu khác vào cơ thể. Thuật ngữ ống thông thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả hành động đưa ống thông vào cơ thể bệnh nhân cho mục đích điều trị hoặc chẩn đoán.
Ví dụ về cách sử dụng Cannulate trong câu:
1. Bác sĩ cẩn thận chọc tĩnh mạch của bệnh nhân để truyền thuốc.
2. Bác sĩ phẫu thuật đã rút ống động mạch để đặt ống đỡ động mạch và phục hồi lưu lượng máu.
3. Y tá đặt ống truyền tĩnh mạch để truyền chất lỏng và chất dinh dưỡng cho bệnh nhân.
4. Nhà nghiên cứu đã tiêm tĩnh mạch cổ của động vật để lấy mẫu máu phân tích.
5. Đội ngũ y tế đã đặt ống thông vào gan của bệnh nhân để hút mật dư thừa và giảm các triệu chứng.
Tóm lại, Cannulate là một động từ chỉ hành động đưa ống thông vào một bộ phận hoặc cơ quan của cơ thể nhằm mục đích chữa bệnh hoặc chẩn đoán. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả việc đưa ống thông vào cơ thể bệnh nhân.



