Bình tĩnh: Một trạng thái bình tĩnh và thanh thản
Bình tĩnh là một danh từ chỉ trạng thái bình tĩnh, yên bình và yên tĩnh. Nó cũng có thể mô tả một người hiền lành, ôn hòa và dễ tính.
Câu ví dụ:
1. Mặt hồ phẳng lặng phản ánh vẻ đẹp thanh bình của cảnh quan xung quanh.
2. Cô ấy có vẻ mặt điềm tĩnh, không biểu lộ sự xáo trộn nào trong lòng cô ấy.
3. Bầu không khí êm đềm trong phòng giúp mọi người dễ dàng thư giãn và tận hưởng bữa tiệc hơn.
Từ đồng nghĩa: êm đềm, yên bình, tĩnh lặng, thanh thản, yên tĩnh, tĩnh lặng.
Từ trái nghĩa: hỗn loạn, hỗn loạn, bồn chồn, kích động, giông bão.



