

Bằng chứng chứng thực là gì?
Chứng thực có nghĩa là phục vụ như bằng chứng hoặc bằng chứng cho một sự kiện hoặc tình huống. Nó có thể đề cập đến điều gì đó xác nhận hoặc xác minh tính xác thực của một tuyên bố hoặc tuyên bố. Ví dụ, lời khai của nhân chứng có thể được coi là bằng chứng chứng thực trong vụ án.




Bằng chứng chứng thực là bằng chứng hỗ trợ hoặc xác nhận bằng chứng khác. Nó được sử dụng để cung cấp thêm bằng chứng hoặc xác nhận về một sự thật hoặc lời cáo buộc. Nói cách khác, đó là bằng chứng ủng hộ hoặc củng cố bằng chứng khác, làm cho nó thuyết phục và đáng tin cậy hơn.
Ví dụ: nếu một nhân chứng làm chứng rằng họ đã nhìn thấy ai đó phạm tội nhưng không có bằng chứng vật chất nào hỗ trợ cho tuyên bố của họ, thì lời khai của nhân chứng đó lời khai có thể được coi là bằng chứng chứng thực nếu một nhân chứng hoặc một phần bằng chứng khác đưa ra hỗ trợ cho lời kể của nhân chứng đầu tiên. Bằng chứng bổ sung này có thể bao gồm cảnh quay an ninh, lời thú tội của thủ phạm hoặc lời kể của nhân chứng khác khớp với câu chuyện của nhân chứng đầu tiên.
Trong tố tụng pháp lý, bằng chứng chứng thực thường được sử dụng để giúp thiết lập độ tin cậy và độ tin cậy của nhân chứng hoặc một phần bằng chứng. Nó cũng có thể được sử dụng để lấp đầy những khoảng trống trong bằng chứng hoặc để cung cấp thêm bối cảnh hoặc thông tin cơ bản giúp giải thích các sự kiện được đề cập.



