mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Các thuật ngữ liên quan đến tê giác và cách sử dụng chúng

Tê giác- có nghĩa là "liên quan đến tê giác" hoặc "giống như tê giác." Nó được sử dụng làm tiền tố trong tên khoa học của nhiều loài khác nhau, chẳng hạn như Rhinoceros Unicornis (tê giác Ấn Độ) và Rhinoceros simus (tê giác Sumatra).

Các câu ví dụ:

1. Chiếc sừng giống tê giác ở phía trước xe khiến nó trông giống như một con quái vật đầy đe dọa trên bánh xe.
2. Nhà khoa học đã nghiên cứu hành vi của các loài động vật có vú giống tê giác trong tự nhiên để hiểu rõ hơn về động lực xã hội của chúng.
3. Loài sinh vật giống tê giác mới được phát hiện ở sâu trong rừng nhiệt đới Amazon.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy