Chiêm niệm: Giải mã nhiều ý nghĩa và hàm ý của nó
"Contemplate" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, nhưng sau đây là một số cách hiểu:
1. Suy nghĩ hoặc xem xét điều gì đó một cách cẩn thận, thường là một cách nghiêm túc hoặc chu đáo. Ví dụ: "Tôi đang dự tính bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình được một thời gian."
2. Suy ngẫm hoặc suy ngẫm về điều gì đó, thường theo nghĩa tâm linh hoặc nội tâm. Ví dụ: “Nhà sư ngồi im lặng suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống.”
3. Nhìn hoặc ngắm nhìn một cái gì đó, thường với cảm giác ngưỡng mộ hoặc ngạc nhiên. Ví dụ: "Khách du lịch đứng ở rìa Grand Canyon, chiêm ngưỡng sự rộng lớn của nó."
4. Xem xét hoặc cân nhắc những ưu và nhược điểm của điều gì đó, thường là để đưa ra quyết định. Ví dụ: "Tôi đang suy nghĩ xem có nên nhận lời mời làm việc hay không."
Nói chung, "contemplate" hàm ý sự cân nhắc chu đáo và có chủ ý về một điều gì đó, thường đi kèm với cảm giác suy ngẫm hoặc xem xét nội tâm.



