GC có nghĩa là gì trong khoa học máy tính và lập trình?
Trong bối cảnh khoa học máy tính và lập trình, "GC" có thể đại diện cho một trong những từ sau:
1. Thu thập rác: Đây là một kỹ thuật được các ngôn ngữ lập trình sử dụng để tự động quản lý việc cấp phát và giải phóng bộ nhớ cho các đối tượng hoặc cấu trúc dữ liệu không còn được sử dụng. Mục tiêu của việc thu gom rác là ngăn chặn rò rỉ bộ nhớ và cải thiện hiệu suất chương trình bằng cách lấy lại bộ nhớ không còn được sử dụng.
2. Chứng nhận chung: Đây là một thuật ngữ rộng đề cập đến bất kỳ loại chứng chỉ nào không dành riêng cho một công nghệ hoặc kỹ năng cụ thể. Ví dụ: GC có thể là chứng chỉ về quản lý dự án, phương pháp phát triển phần mềm hoặc các kỹ năng chung khác có thể áp dụng trên nhiều ngành và công nghệ.
3. Gigabyte: Đây là đơn vị đo dung lượng lưu trữ kỹ thuật số, tương đương 1 tỷ byte. GC có thể được sử dụng để chỉ ổ cứng hoặc thiết bị lưu trữ khác có dung lượng từ 1 gigabyte trở lên.
Không có thêm ngữ cảnh, thật khó để xác định ý nghĩa nào trong số những ý nghĩa này phù hợp nhất với câu hỏi của bạn. Nếu bạn có bất kỳ thông tin bổ sung hoặc làm rõ nào, tôi sẽ sẵn lòng thử và hỗ trợ thêm cho bạn.



