Hiểu đơn vị đo lường thông tin số
Megabit (Mb) là đơn vị đo lường thông tin số, tương đương với một triệu bit. Nó thường được sử dụng để thể hiện tốc độ truyền dữ liệu hoặc băng thông của kết nối mạng. Ví dụ: mạng có tốc độ 10 Mbps có thể truyền 10 triệu bit mỗi giây.
2. Megabyte là gì?
Megabyte (MB) là đơn vị đo lường thông tin số, tương đương với một triệu byte. Nó thường được sử dụng để thể hiện kích thước của tệp hoặc dung lượng lưu trữ có sẵn trên thiết bị. Ví dụ: một ổ cứng có dung lượng 500 MB có thể lưu trữ 500 triệu byte dữ liệu.
3. Gigabits là gì?
Gigabit (Gb) là đơn vị đo lường thông tin số, tương đương với một tỷ bit. Nó thường được sử dụng để thể hiện tốc độ truyền dữ liệu hoặc băng thông của kết nối mạng. Ví dụ: mạng có tốc độ 1 Gbps có thể truyền một tỷ bit mỗi giây.
4. Gigabyte là gì?
Gigabyte (GB) là đơn vị đo lường thông tin số, tương đương với một tỷ byte. Nó thường được sử dụng để thể hiện kích thước của tệp hoặc dung lượng lưu trữ có sẵn trên thiết bị. Ví dụ: một ổ cứng có dung lượng 500 GB có thể lưu trữ năm trăm tỷ byte dữ liệu.
5. Terabit là gì?
Terabit (Tb) là đơn vị đo lường thông tin số, tương đương với một nghìn tỷ bit. Nó thường được sử dụng để thể hiện tốc độ truyền dữ liệu hoặc băng thông của kết nối mạng. Ví dụ: một mạng có tốc độ 1 Tbps có thể truyền một nghìn tỷ bit mỗi giây.
6. Terabyte là gì?
Terabyte (TB) là đơn vị đo lường thông tin số, tương đương với một nghìn tỷ byte. Nó thường được sử dụng để thể hiện kích thước của tệp hoặc dung lượng lưu trữ có sẵn trên thiết bị. Ví dụ: một ổ cứng có dung lượng 500 TB có thể lưu trữ năm trăm nghìn tỷ byte dữ liệu.
7. Petabit là gì?
Petabit (Pb) là đơn vị đo lường thông tin kỹ thuật số, tương đương với một triệu triệu bit. Nó thường được sử dụng để thể hiện tốc độ truyền dữ liệu hoặc băng thông của kết nối mạng. Ví dụ: mạng có tốc độ 1 Pbps có thể truyền một triệu triệu bit mỗi giây.
8. Petabyte là gì?
Petabyte (PB) là đơn vị đo lường thông tin kỹ thuật số, tương đương với một triệu triệu byte. Nó thường được sử dụng để thể hiện kích thước của tệp hoặc dung lượng lưu trữ có sẵn trên thiết bị. Ví dụ: một ổ cứng có dung lượng 500 PB có thể lưu trữ năm trăm triệu triệu byte dữ liệu.
9. exabits là gì?
Exabit (Eb) là đơn vị đo lường thông tin số, tương đương với một triệu tỷ bit. Nó thường được sử dụng để thể hiện tốc độ truyền dữ liệu hoặc băng thông của kết nối mạng. Ví dụ: một mạng có tốc độ 1 Ebps có thể truyền một triệu tỷ bit mỗi giây.
10. Exabyte là gì?
Exabyte (EB) là đơn vị đo lường thông tin kỹ thuật số, tương đương với một triệu tỷ byte. Nó thường được sử dụng để thể hiện kích thước của tệp hoặc dung lượng lưu trữ có sẵn trên thiết bị. Ví dụ: một ổ cứng có dung lượng 500 EB có thể lưu trữ năm trăm triệu byte dữ liệu.
Tóm lại, đơn vị đo lường thông tin số dựa trên số bit hoặc byte có thể được truyền hoặc lưu trữ trong một thời gian nhất định Giai đoạn. Các đơn vị được sử dụng phổ biến nhất là megabit, gigabyte, terabyte và petabyte, nhưng các đơn vị lớn hơn như exabyte và quintillion cũng được sử dụng để thể hiện lượng dữ liệu cực lớn.



