

Hiểu đồng thời: Định nghĩa và ví dụ
Đồng thời có nghĩa là xảy ra hoặc thực hiện cùng một lúc; đồng thời.
Ví dụ:
Công ty sẽ tung ra hai sản phẩm mới đồng thời ở các thị trường khác nhau.
Trong ví dụ này, công ty đang tung ra hai sản phẩm mới cùng lúc ở các thị trường khác nhau.




Hiểu đồng thời: Định nghĩa và ví dụ
Tôi thích video này
Tôi không thích video này
Báo cáo lỗi nội dung
Chia sẻ
Đồng thời có nghĩa là xảy ra hoặc tồn tại cùng một lúc.
Ví dụ: Hai sự kiện là đồng thời, xảy ra trong cùng một ngày.
Từ đồng nghĩa: đương đại, đồng thời, cùng lúc, đồng thời.
Từ trái nghĩa: tiền đề, trước đó, trước đó, trước đó.



