Hiểu biết về công việc cực nhọc: Định nghĩa, ví dụ và từ trái nghĩa
Công việc cực nhọc đề cập đến công việc tẻ nhạt, lặp đi lặp lại và thường khó chịu, được coi là nhàm chán hoặc đơn điệu. Nó cũng có thể đề cập đến những nhiệm vụ tốn nhiều thời gian, công sức và đòi hỏi nhiều nỗ lực mà ít được khen thưởng hoặc hài lòng.
Ví dụ: Công việc giấy tờ vô tận là một công việc cực nhọc mà không ai trong văn phòng thích làm.
Từ đồng nghĩa: tẻ nhạt, đơn điệu, xay xát , slog, trudge.
Từ trái nghĩa: phấn khích, thích thú, thích thú, vui vẻ, hồi hộp.



