mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu biết về phòng thủ: Bảo vệ chống lại các mối đe dọa bên ngoài

Phòng thủ là hành động bảo vệ hoặc bảo vệ một cái gì đó, chẳng hạn như một quốc gia, một con người hoặc một ý tưởng, khỏi bị tấn công hoặc tổn hại. Nó có thể liên quan đến hành động quân sự, tố tụng pháp lý hoặc các hình thức bảo vệ khác.

Ví dụ: Chính phủ đã tăng chi tiêu quốc phòng để bảo vệ đất nước khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.

Từ đồng nghĩa: phòng thủ, bảo vệ, bảo vệ, lá chắn, an ninh.

Từ trái nghĩa: tấn công, tấn công, sự xâm lược, sự xâm lược, sự xâm lấn.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy