Hiểu biết về phòng thủ: Bảo vệ chống lại các mối đe dọa bên ngoài
Phòng thủ là hành động bảo vệ hoặc bảo vệ một cái gì đó, chẳng hạn như một quốc gia, một con người hoặc một ý tưởng, khỏi bị tấn công hoặc tổn hại. Nó có thể liên quan đến hành động quân sự, tố tụng pháp lý hoặc các hình thức bảo vệ khác.
Ví dụ: Chính phủ đã tăng chi tiêu quốc phòng để bảo vệ đất nước khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
Từ đồng nghĩa: phòng thủ, bảo vệ, bảo vệ, lá chắn, an ninh.
Từ trái nghĩa: tấn công, tấn công, sự xâm lược, sự xâm lược, sự xâm lấn.



