Hiểu các điều khoản cho vay: Vi phạm, Quá hạn, Nhẫn và Sửa đổi
Trả nợ có nghĩa là trả lại một thứ gì đó, đặc biệt là số tiền bạn đã vay, một cách công bằng và trung thực.
Ví dụ: "Tôi sẽ trả khoản vay vào tháng tới."
Từ đồng nghĩa: trả lại, hoàn trả, hoàn trả, giải quyết.
Từ trái nghĩa: mặc định, thất bại, bỏ bê, nợ.
2. Vỡ nợ nghĩa là gì?
Vỡ nợ có nghĩa là không thanh toán khi đến hạn hoặc không đáp ứng các điều khoản của hợp đồng cho vay. Điều này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, chẳng hạn như tổn hại đến điểm tín dụng của bạn và hành động pháp lý.
Ví dụ: "Nếu bạn không trả được nợ thế chấp, ngân hàng có thể tịch thu ngôi nhà của bạn."
Từ đồng nghĩa: bỏ bê, nợ, thất bại, bỏ lỡ.
Từ trái nghĩa: trả nợ , giải quyết, thực hiện, tôn vinh.
3. Quá hạn là gì?
Quá hạn là việc không thanh toán hoặc đáp ứng nghĩa vụ đúng hạn. Điều này có thể áp dụng cho những việc như thanh toán khoản vay, hóa đơn thẻ tín dụng và các khoản nợ khác.
Ví dụ: "Nếu bạn không trả được khoản vay sinh viên quá hạn, bạn có thể phải đối mặt với các hình phạt và lãi suất cao hơn."
Từ đồng nghĩa: vỡ nợ, nợ đọng, quá hạn, chưa thanh toán.
Từ trái nghĩa: vỡ nợ, nợ đọng, quá hạn, chưa thanh toán.
: hiện tại, đã thanh toán, đúng hạn, cập nhật.
4. Nhẫn là gì?
Nhẫn là tạm dừng thanh toán khoản vay hoặc các nghĩa vụ khác, thường được cấp trong trường hợp khó khăn về tài chính. Điều này có thể giúp người đi vay có chút không gian để tự đứng vững trở lại, nhưng cũng có thể dẫn đến các khoản phí và lãi suất bổ sung.
Ví dụ: "Người cho vay đã đồng ý với một thỏa thuận hoãn trả nợ tạm thời cho phép tôi tạm dừng thanh toán thế chấp trong sáu tháng."
Từ đồng nghĩa: hoãn lại, tạm dừng, trì hoãn, đình chỉ.
Từ trái nghĩa: tăng tốc, tịch thu tài sản, chiếm lại, thanh lý.
5. Sửa đổi khoản vay là gì?
Sửa đổi khoản vay là sự thay đổi vĩnh viễn đối với các điều khoản của khoản vay, chẳng hạn như giảm lãi suất hoặc gia hạn thời gian trả nợ. Điều này có thể giúp người đi vay tránh vỡ nợ và duy trì các khoản thanh toán hiện tại của họ.
Ví dụ: "Tôi đã thương lượng sửa đổi khoản vay giúp giảm các khoản thanh toán hàng tháng của tôi và tiết kiệm cho tôi hàng nghìn đô la tiền lãi."
Từ đồng nghĩa: tái cấp vốn, tái cơ cấu, đàm phán lại, tái khấu hao.
Từ trái nghĩa: nguyên bản điều khoản, lịch thanh toán tiêu chuẩn, hợp đồng vay không thay đổi, không sửa đổi.



