mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu các thuật ngữ hàng hải: Hướng dẫn về thế giới chèo thuyền và vận chuyển

Hải lý đề cập đến những thứ liên quan đến chèo thuyền, vận chuyển hoặc cuộc sống trên biển. Nó có thể bao gồm điều hướng, đi biển, kỹ thuật hàng hải và các khía cạnh khác của văn hóa và công nghiệp hàng hải.

Một số ví dụ phổ biến về thuật ngữ hàng hải bao gồm:

* Điều hướng: nghệ thuật và khoa học tìm đường trên biển.
* Đi biển: kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để vận hành tàu hoặc thuyền.
* Kỹ thuật hàng hải: thiết kế, xây dựng và bảo trì tàu và các loại tàu khác.
* Luật hàng hải: khuôn khổ pháp lý chi phối các hoạt động trên biển.
* Hải đồ: bản đồ thể hiện độ sâu , vị trí và các đặc điểm khác của đường thủy.
* La bàn: một công cụ điều hướng được sử dụng để xác định hướng.
* Mỏ neo: một thiết bị được sử dụng để cố định tàu hoặc thuyền ở một vị trí cụ thể.
* Nút thắt: một đơn vị đo tốc độ bằng một hải lý mỗi giờ.

Nhìn chung, hải lý đề cập đến bất cứ điều gì liên quan đến biển, tàu và thuyền buồm và thường được sử dụng để mô tả văn hóa, truyền thống và tập quán của những người làm việc hoặc sống trên mặt nước.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy