mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu các thuật ngữ y tế nội thận: Hướng dẫn dành cho chuyên gia chăm sóc sức khỏe

Nội thận đề cập đến một cái gì đó nằm bên trong hoặc ảnh hưởng đến thận. Nó có thể được sử dụng để mô tả các tình trạng, bệnh tật hoặc thủ tục khác nhau có liên quan đến thận.

Dưới đây là một số ví dụ về thuật ngữ y tế nội thận:

1. Tiểu máu trong thận: Đây là tình trạng có máu trong nước tiểu do thận có vấn đề, chẳng hạn như sỏi thận hoặc khối u.
2. Áp xe trong thận: Đây là tình trạng tụ mủ bên trong thận, thường do nhiễm trùng.
3. Tắc nghẽn trong thận: Đây là tình trạng tắc nghẽn bên trong thận có thể khiến nước tiểu ứ đọng và dẫn đến các biến chứng như thận ứ nước (thận to do tích tụ chất lỏng).
4. Nong mạch nội thận: Đây là một thủ thuật trong đó một quả bóng hoặc ống đỡ động mạch được sử dụng để thông thông mạch máu bị tắc trong thận.
5. Hóa trị nội thận: Đây là việc sử dụng thuốc hóa trị để điều trị ung thư đã di căn đến thận.

Các thuật ngữ y tế nội thận rất quan trọng để các chuyên gia chăm sóc sức khỏe hiểu khi chẩn đoán và điều trị các tình trạng liên quan đến thận.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy