Hiểu cáo buộc: Định nghĩa, ví dụ và hậu quả
Cáo buộc là một động từ có nghĩa là buộc tội hoặc khẳng định rằng ai đó đã phạm phải một hành vi sai trái hoặc tội ác. Nó liên quan đến việc đưa ra lời buộc tội, đó là một tuyên bố hoặc tuyên bố rằng ai đó đã làm điều gì sai.
Ví dụ:
* Công tố viên buộc tội bị cáo phạm tội giết người.
* Cô cáo buộc anh ta ăn cắp tiền của cô.
* Anh ta bị buộc tội gian lận trong bài kiểm tra của mình.
Trong mỗi ví dụ này, ai đó đang buộc tội người khác, cho rằng họ đã làm sai điều gì đó. Lời buộc tội có thể dựa trên bằng chứng hoặc đơn giản là sự nghi ngờ và nó có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho người bị buộc tội.



