Hiểu "Cản trở": Định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng
Cản trở là một động từ có nghĩa là cản trở hoặc ngăn chặn điều gì đó xảy ra. Nó có thể được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự kiện đang bị chặn hoặc cản trở hoặc nó có thể được sử dụng để mô tả nỗ lực của ai đó nhằm ngăn chặn điều gì đó xảy ra.
Ví dụ về cách sử dụng "thwart" trong câu:
* Chính sách mới đã được được thiết kế để ngăn chặn các đối thủ cạnh tranh của công ty.
* Những nỗ lực của chính phủ nhằm ngăn chặn âm mưu khủng bố đã thành công.
* Lực lượng phòng thủ của đội đã có thể ngăn chặn hành vi tấn công của đối thủ.
* Thời tiết giông bão đã cản trở buổi hòa nhạc ngoài trời.
* Cuộc điều tra của thám tử đã bị cản trở do thiếu bằng chứng.



