Hiểu danh từ và đại từ có lợi trong ngữ pháp
Benefactive là một thuật ngữ ngữ pháp dùng để chỉ một loại danh từ hoặc đại từ có chức năng làm tân ngữ của động từ nhưng cũng có tác dụng mang lại lợi ích hoặc ảnh hưởng đến chủ ngữ của câu. Nói cách khác, danh từ hoặc đại từ mang lại lợi ích không chỉ là người nhận hành động một cách thụ động mà còn đóng vai trò tích cực trong việc định hình kết quả của hành động.
Ví dụ, hãy xem xét câu "Giáo viên đã trao giải cho học sinh." Ở đây, cụm từ “học sinh” là danh từ có ích vì nó là người được hưởng lợi từ hành động của giáo viên (nhận giải). Học sinh không chỉ là người nhận hành động một cách thụ động mà còn tham gia tích cực vào kết quả của tình huống (bằng cách nhận giải thưởng và được công nhận cho những nỗ lực của mình).
Các danh từ và đại từ có lợi có thể được xác định theo chức năng của chúng trong câu, tức là tiếp nhận hành động của động từ và còn có tác động lên chủ ngữ hoặc kết quả của tình huống. Chúng thường được sử dụng để chỉ người nhận một hành động, nhưng cũng để truyền đạt ý thức về quyền tự chủ hoặc sáng kiến của người nhận.



