mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu Embue: Hướng dẫn về ý nghĩa và từ đồng nghĩa của nó

Embue là một động từ có nghĩa là "thấm nhuần" hoặc "truyền". Nó được sử dụng để mô tả hành động lấp đầy một thứ gì đó với một phẩm chất hoặc đặc điểm cụ thể.

Ví dụ: bạn có thể nói "Giáo viên truyền cho học sinh niềm yêu thích học tập" có nghĩa là giáo viên đã truyền cho học sinh niềm đam mê giáo dục.

Ở đây là một số từ đồng nghĩa với embue:

* Imbue
* Infuse
* Infiltrate
* Permeate
* Saturate

Tất cả những từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động lấp đầy thứ gì đó với một chất lượng hoặc đặc điểm cụ thể, nhưng chúng có ý nghĩa và sắc thái hơi khác nhau. Ví dụ: "truyền" có thể gợi ý một quá trình dần dần hoặc tinh tế hơn, trong khi "thấm" có thể ám chỉ sự bão hòa kỹ lưỡng hoặc hoàn toàn hơn.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy