mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu hành vi tranh chấp: Nhận biết các dấu hiệu và học cách đối phó

Tranh chấp có nghĩa là có xu hướng tranh luận hoặc tranh luận, thường theo cách gây tranh cãi hoặc không hiệu quả. Nó cũng có thể đề cập đến một người thích tranh luận hoặc tham gia vào các cuộc tranh luận, ngay cả khi không có giải pháp rõ ràng hoặc người chiến thắng.

Ví dụ: "Anh ấy là một người hay tranh cãi, luôn cố gắng chứng minh quan điểm của mình ngay cả khi nó không quan trọng."

Từ đồng nghĩa: tranh luận, gây tranh cãi, gây gổ, gây chiến.

Từ trái nghĩa: hợp tác, hòa giải, hòa bình, ngoại giao.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy