Hiểu Interieur: Từ tiếng Pháp cho "Nội thất"
Interieur là một từ tiếng Pháp có nghĩa là “nội thất” hoặc “bên trong”. Nó có thể được sử dụng để mô tả bên trong một căn phòng, một tòa nhà hoặc bất kỳ không gian kín nào khác.
Ví dụ:
* Le salon a un interieur tres confortable (Phòng khách có nội thất rất thoải mái)
* La chambre a un interieur Elegante (Phòng ngủ có nội thất trang nhã)
Ngoài việc mô tả không gian vật lý, interieur còn có thể được dùng để mô tả hoạt động bên trong của một vật gì đó, chẳng hạn như cơ chế bên trong của một cỗ máy hoặc trạng thái cảm xúc của một người.
Ví dụ:
* Le moteur a un interieur complexe (Động cơ có nội thất phức tạp)
* Elle a un interieur tres troublé (Cô ấy có nội tâm rất rắc rối)



