Hiểu Interject: Định nghĩa và ví dụ
Interject là một động từ có nghĩa là làm gián đoạn hoặc xen vào lời nói hoặc suy nghĩ của ai đó. Nó cũng có thể có nghĩa là bất ngờ xen vào một cuộc trò chuyện hoặc một tình huống.
Ví dụ: nếu ai đó đang nói và một người khác đột nhiên lên tiếng với một nhận xét không liên quan, thì họ đã xen vào cuộc trò chuyện. Tương tự như vậy, nếu ai đó đưa suy nghĩ hoặc ý tưởng của riêng mình vào cuộc thảo luận mà không được mời làm như vậy, thì họ đã tự xen vào cuộc trò chuyện.
Trong câu của bạn, "She interjected your ý kiến vào cuộc trò chuyện", từ "interjected" được dùng để mô tả hành động đưa ý kiến của mình vào cuộc trò chuyện đang diễn ra.



