Hiểu một cách đáng ghét: Định nghĩa và ví dụ
Revilingly là một trạng từ có nghĩa là lăng mạ hoặc xúc phạm. Nó được sử dụng để mô tả hành vi hoặc ngôn ngữ nhằm mục đích làm tổn thương hoặc hạ thấp ai đó.
Ví dụ: "Chính trị gia bị đối thủ chửi rủa vì những phát biểu gây tranh cãi của mình."
Từ đồng nghĩa: lăng mạ, khinh thường, khinh bỉ, chế nhạo.
Từ trái nghĩa: tử tế, tôn trọng, một cách lịch sự, ân cần.



