Hiểu nghiên cứu: Định nghĩa, ví dụ và từ trái nghĩa
Nghiên cứu là sự kiểm tra và điều tra, đặc biệt là một sự chi tiết. Nó cũng có thể được định nghĩa là hành động hoặc quá trình học tập hoặc tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng.
Ví dụ: Cô ấy đã dành hàng giờ để học cho kỳ thi của mình.
Từ đồng nghĩa: kiểm tra, điều tra, nghiên cứu, phân tích, xem xét kỹ lưỡng.
Từ trái nghĩa: thiếu hiểu biết, bỏ bê, giám sát, thiếu chú ý, thiếu hiểu biết.



