mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu nghiên cứu: Định nghĩa, ví dụ và từ trái nghĩa

Nghiên cứu là sự kiểm tra và điều tra, đặc biệt là một sự chi tiết. Nó cũng có thể được định nghĩa là hành động hoặc quá trình học tập hoặc tiếp thu kiến ​​thức hoặc kỹ năng.

Ví dụ: Cô ấy đã dành hàng giờ để học cho kỳ thi của mình.

Từ đồng nghĩa: kiểm tra, điều tra, nghiên cứu, phân tích, xem xét kỹ lưỡng.

Từ trái nghĩa: thiếu hiểu biết, bỏ bê, giám sát, thiếu chú ý, thiếu hiểu biết.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy