Hiểu nguyên mẫu và đại diện trong ngôn ngữ học
Trong ngôn ngữ học, nguyên mẫu (tiếng Hy Lạp: ἀρχέτυπον, lit. 'loại gốc') là một dạng nguyên gốc, giả định của một từ hoặc một cấu trúc ngữ pháp được cho là đã tồn tại trong quá khứ xa xôi và từ đó tất cả các biến thể và sai lệch tiếp theo đã phát triển. . Khái niệm nguyên mẫu được đưa ra bởi bác sĩ tâm thần người Thụy Sĩ Carl Jung, người đã sử dụng nó để mô tả những hình ảnh và chủ đề bẩm sinh, phổ quát về con người xuất hiện trong giấc mơ, thần thoại và câu chuyện từ các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.
Trong ngôn ngữ học, ý tưởng về nguyên mẫu có được áp dụng để nghiên cứu sự thay đổi và tiến hóa ngôn ngữ, với mục tiêu tái tạo lại các dạng ngôn ngữ tổ tiên giả định. Nguyên mẫu được cho là dạng nguyên bản của từ và cấu trúc ngữ pháp được bảo tồn trong vô thức tập thể của một cộng đồng ngôn ngữ theo thời gian.
Ví dụ: từ "mẹ" là một nguyên mẫu trong tiếng Anh, vì nó là một khái niệm cơ bản được chia sẻ trên nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ. Nguyên mẫu của "mẹ" được cho là đã tồn tại trong quá khứ xa xôi và đã phát triển theo thời gian thông qua nhiều biến thể ngôn ngữ khác nhau, chẳng hạn như "mater" trong tiếng Latin, "mutter" trong tiếng Đức và "moeder" trong tiếng Hà Lan.
Archđại diện đề cập đến một từ hoặc cấu trúc ngữ pháp đại diện cho một nguyên mẫu, nhưng không nhất thiết phải là dạng ban đầu của nguyên mẫu. Ví dụ: từ "mẹ" là đại diện chính của nguyên mẫu "làm mẹ", vì đây là một từ tiếng Anh hiện đại phản ánh cách sử dụng và ý nghĩa hiện tại của khái niệm này, nhưng nó đã phát triển từ các dạng trước đó của từ này, chẳng hạn như là "mater" và "lẩm bẩm."
Tóm lại, nguyên mẫu là những dạng từ hoặc cấu trúc ngữ pháp nguyên bản, giả định được cho là đã tồn tại trong quá khứ xa xôi, trong khi nguyên mẫu đề cập đến một từ hoặc một cấu trúc ngữ pháp đại diện cho một nguyên mẫu , nhưng không nhất thiết phải là dạng ban đầu của nguyên mẫu.



