mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu những lời xúc phạm: Định nghĩa, loại và ví dụ

Xúc phạm là một từ hoặc cụm từ nhằm mục đích làm tổn thương, hạ thấp hoặc khiêu khích ai đó. Nó có thể là một hình thức lăng mạ hoặc chế nhạo bằng lời nói và thường được dùng để coi thường hoặc hạ thấp người khác. Những lời lăng mạ có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như qua lời nói, chữ viết hoặc ngôn ngữ cơ thể.

Ví dụ về những lời lăng mạ bao gồm:

* Nói xấu chủng tộc
* Thuật ngữ xúc phạm dựa trên giới tính, khuynh hướng tình dục, tôn giáo hoặc đặc điểm cá nhân khác của ai đó
* Tên- gọi (ví dụ: "ngốc", "kẻ thua cuộc", "hèn nhát")
* Chế nhạo ngoại hình, trí thông minh hoặc khả năng của ai đó
* Đe dọa hoặc hăm dọa

Điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả nhận xét hoặc chỉ trích tiêu cực đều là xúc phạm. Những lời chỉ trích hoặc phản hồi mang tính xây dựng có thể hữu ích và nhằm cải thiện hiệu suất hoặc hành vi của ai đó. Tuy nhiên, khi có ý định làm tổn thương hoặc hạ nhục, nó sẽ vượt quá ranh giới xúc phạm.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy