Hiểu Plummet: Định nghĩa và câu ví dụ
Plummet là động từ có nghĩa là rơi hoặc rơi một cách đột ngột và nhanh chóng, thường dùng để miêu tả một cái gì đó đang rơi hoặc đang lao dốc rất nhanh.
Câu ví dụ:
* The stock market down rổi hôm qua, mất hơn 500 điểm.
* The Planes lao xuống về phía mặt đất, rơi xuống cánh đồng bên dưới.
* Lợi nhuận của công ty đã giảm mạnh trong những tháng gần đây do sự cạnh tranh ngày càng gia tăng.
Các từ đồng nghĩa với tụt dốc bao gồm lặn, rơi, rơi, sụt giảm và chìm.



