Hiểu sự khác biệt giữa sục khí, oxy hóa, thông gió, làm mới và phục hồi
Sục khí có nghĩa là cung cấp không khí cho một thứ gì đó, chẳng hạn như cây cối hoặc chất lỏng. Nó cũng có thể có nghĩa là làm cho một cái gì đó sống động hoặc thú vị hơn bằng cách thêm các yếu tố hoặc ý tưởng mới.
Ví dụ: Người làm vườn sục khí vào đất xung quanh rễ cây để giúp chúng phát triển mạnh mẽ hơn.
Từ đồng nghĩa: làm sinh động, tiếp thêm sinh lực, làm mới, hồi sinh.
Từ trái nghĩa: ngột ngạt , ngột ngạt, đàn áp.
2. Sự khác biệt giữa aerate và oxyate là gì?
Aerate và oxyate là những từ tương tự nhau, nhưng chúng có ý nghĩa hơi khác nhau. Sục khí có nghĩa là cung cấp không khí cho một thứ gì đó, trong khi oxy hóa có nghĩa là thêm oxy vào một thứ gì đó.
Ví dụ: Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân oxy hóa máu bằng cách hít oxy tinh khiết qua mặt nạ.
Từ đồng nghĩa: sục khí, thông gió, làm mới, hồi sinh.
Từ trái nghĩa: ngạt thở , bóp nghẹt, đàn áp.
3. Sự khác biệt giữa aerate và ventilate là gì?
Aerate và ventilate là những từ tương tự nhau, nhưng chúng có ý nghĩa hơi khác nhau. Sục khí có nghĩa là cung cấp không khí cho một cái gì đó, trong khi thông gió có nghĩa là cung cấp một luồng không khí cho một cái gì đó.
Ví dụ: Chiếc quạt trong phòng giúp thông gió cho không gian và giữ cho nó mát mẻ.
Từ đồng nghĩa: sục khí, oxy hóa, làm mới, hồi sinh.
Từ trái nghĩa: ngột ngạt , ngột ngạt, đàn áp.
4. Sự khác biệt giữa aerate và làm mới là gì?
Aerate và làm mới là những từ tương tự nhau, nhưng chúng có ý nghĩa hơi khác nhau. Thông khí có nghĩa là cung cấp không khí cho một cái gì đó, trong khi làm mới có nghĩa là làm cho một cái gì đó mới hoặc tiếp thêm sinh lực.
Ví dụ: Làn gió mát trên bãi biển làm tôi sảng khoái sau một ngày dài làm việc.
Từ đồng nghĩa: thông gió, oxy hóa, thông gió, hồi sinh.
Từ trái nghĩa: ngột ngạt, ngột ngạt, đàn áp.
5. Sự khác biệt giữa sục khí và hồi sinh là gì?
Aerate và hồi sinh là những từ tương tự nhau, nhưng chúng có ý nghĩa hơi khác nhau. Sục khí có nghĩa là cung cấp không khí cho một cái gì đó, trong khi hồi sinh có nghĩa là tạo ra một cái gì đó mới hoặc tiếp thêm sinh lực, thường bằng cách thêm các yếu tố hoặc ý tưởng mới.
Ví dụ: Đội ngũ quản lý mới đã hồi sinh công ty bằng cách đưa ra các chính sách và thủ tục mới.
Từ đồng nghĩa: sục khí, oxy hóa, thông gió , làm mới.
Từ trái nghĩa: ngột ngạt, ngột ngạt, đàn áp.



