Hiểu từ bỏ: Định nghĩa, ví dụ và ý nghĩa pháp lý
Người từ bỏ là người từ bỏ hoặc đầu hàng một cái gì đó, thường là theo cách trang trọng hoặc chính thức. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả hành động từ bỏ quyền, yêu cầu hoặc tài sản.
Ví dụ: một công ty có thể từ bỏ quyền đối với bằng sáng chế, cho phép một công ty khác sử dụng công nghệ mà không sợ hậu quả pháp lý. Tương tự, một cá nhân có thể từ bỏ quyền sở hữu tài sản của mình để bán nó cho người khác.
Trong cả hai trường hợp, hành động từ bỏ đều liên quan đến việc từ bỏ thứ gì đó đã được sở hữu hoặc kiểm soát trước đây và thực hiện việc đó một cách chính thức và có chủ ý.



