mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu Throb: Định nghĩa, ví dụ và từ đồng nghĩa

Throb là một động từ có nghĩa là đập hoặc đập với nhịp điệu mạnh mẽ, đều đặn. Nó cũng có thể ám chỉ một cơn đau nhói hoặc một cơn đau nhức dai dẳng và dữ dội.

Ví dụ:

* Đoạn âm trầm của bài hát vang lên qua loa, tạo nên một nhịp điệu mạnh mẽ.
* Cơn đau đầu của bệnh nhân nhói lên không ngừng, không chịu lắng xuống dù đã dùng thuốc .

Các từ đồng nghĩa với rộn ràng bao gồm nhịp đập, nhịp đập, xung nhịp và rung động. Những từ này đều mô tả hành động dao động hoặc chuyển động với một chuyển động đều đặn, nhịp nhàng.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy