Hiểu về độ trễ: Định nghĩa, ví dụ và nguyên nhân
Trì hoãn là danh từ chỉ sự tạm dừng hoặc chờ đợi trong tiến trình của một sự kiện, quá trình hoặc nhiệm vụ. Nó cũng có thể đề cập đến sự chậm trễ hoặc trở ngại khiến điều gì đó bị trễ hoặc chậm tiến độ.
Câu ví dụ:
1. Chuyến tàu bị trì hoãn do sự cố máy móc.
2. Dự án đã bị trì hoãn vài tháng do vấn đề kinh phí.
3. Cuộc hẹn với bác sĩ bị trì hoãn 30 phút do trường hợp khẩn cấp.
4. Việc giao gói hàng bị trì hoãn một ngày do thời tiết xấu.
5. Buổi hòa nhạc đã bị trì hoãn một giờ do trục trặc kỹ thuật.



