Hiểu về Besmirching: Định nghĩa, Từ đồng nghĩa và Ví dụ
Besmirching là một động từ có nghĩa là làm hoen ố hoặc bôi nhọ danh tiếng của ai đó bằng cách đưa ra những tuyên bố sai lệch hoặc gây tổn hại về họ. Nó cũng có thể đề cập đến hành động lan truyền những tin đồn hoặc cáo buộc tiêu cực về ai đó, với mục đích làm tổn hại đến danh tiếng hoặc uy tín của họ.
Từ đồng nghĩa với bôi xấu bao gồm phỉ báng, vu khống, bôi nhọ và ác ý. Những từ này đều mô tả hành động đưa ra những tuyên bố sai lệch hoặc gây tổn hại về ai đó, với mục đích làm tổn hại đến danh tiếng hoặc uy tín của họ. Tuy nhiên, mỗi từ có ý nghĩa và sắc thái hơi khác nhau, vì vậy điều quan trọng là chọn từ phù hợp nhất với ngữ cảnh mà bạn đang sử dụng nó.
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng besmirching:
1. Chính trị gia này bị buộc tội bôi xấu nhân cách của đối thủ bằng cách tung tin đồn thất thiệt về đời sống cá nhân của cô ấy.
2. Công ty bị buộc tội bôi nhọ danh tiếng của chính mình bằng cách đưa ra những tuyên bố sai lệch về sản phẩm của mình.
3. Người nổi tiếng này đã bị giới truyền thông bủa vây sau khi một loạt bài báo lá cải sai sự thật được đăng tải về cuộc sống cá nhân của cô ấy.
Trong mỗi ví dụ này, từ "bôi nhọ" được dùng để mô tả hành động đưa ra những tuyên bố sai sự thật hoặc gây tổn hại về ai đó, với mục đích làm tổn hại đến danh tiếng hoặc uy tín của họ.



