Hiểu về chế giễu: Ý nghĩa, ví dụ và tác động
Chế nhạo là chế nhạo ai đó hoặc điều gì đó một cách ác ý hoặc thiếu tôn trọng. Nó có thể bao gồm việc chế nhạo, trêu chọc hoặc coi thường ai đó và có thể gây tổn thương và tổn hại cho người bị chế giễu. Chế giễu cũng có thể được sử dụng như một hình thức bắt nạt hoặc quấy rối.
Câu ví dụ:
* Diễn viên hài đã chế nhạo kiểu tóc của chính trị gia trong lúc đứng lên.
* Nhóm trẻ em chế nhạo học sinh mới vì mặc sai quần áo.
* The ông chủ chế nhạo nhân viên vì đã mắc sai lầm trong dự án.
Từ đồng nghĩa: chế giễu, trêu chọc, coi thường, chế nhạo, giễu cợt.
Từ trái nghĩa: khen ngợi, khen ngợi, khuyến khích, hỗ trợ, tôn trọng.



