

Hiểu về chống chỉ định trong chăm sóc sức khỏe
Contra- là tiền tố có nghĩa là "chống lại" hoặc "đối diện". Nó thường được sử dụng để tạo thành các từ biểu thị sự phản đối hoặc phản đối, chẳng hạn như:
* Tránh thai (một thiết bị hoặc phương pháp dùng để tránh thai)
* Hàng lậu (hàng hóa hoặc vật liệu bị cấm hoặc bất hợp pháp)
* Nhà thầu (một cá nhân hoặc công ty cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ theo hợp đồng)
* Counter (phản hồi hoặc lập luận chống lại điều gì đó)
Trong trường hợp "chống chỉ định", từ này được hình thành bằng cách kết hợp "contra" với "chỉ định". Dấu hiệu là một dấu hiệu hoặc triệu chứng gợi ý sự hiện diện của một tình trạng hoặc bệnh cụ thể. Do đó, chống chỉ định là một dấu hiệu hoặc triệu chứng gợi ý rằng không nên thực hiện một biện pháp điều trị hoặc hành động cụ thể nào do nguy cơ gây hại hoặc biến chứng.




Chống chỉ định là những trường hợp hoặc điều kiện khiến việc sử dụng một phương pháp điều trị, thuốc hoặc thủ thuật cụ thể trở nên không an toàn hoặc không nên sử dụng. Chúng là những dấu hiệu hoặc triệu chứng cho thấy nguy cơ gây hại lớn hơn lợi ích tiềm năng và không nên sử dụng phương pháp điều trị này trong những trường hợp này.
Ví dụ, một bệnh nhân có tiền sử dị ứng với một loại thuốc nhất định có thể có chống chỉ định sử dụng lại loại thuốc đó. . Tương tự, một bệnh nhân mắc bệnh tim nặng có thể có chống chỉ định thực hiện một thủ tục phẫu thuật cần gây mê toàn thân. và tránh gây tổn hại cho bệnh nhân.



