Hiểu về miễn tội: Một từ hiếm có với mục đích rõ ràng
Miễn trừ là một từ hiếm có có nghĩa là "giúp minh oan hoặc xóa bỏ sự đổ lỗi hoặc nghi ngờ." Nói cách khác, nó đề cập đến điều gì đó giúp chứng minh sự vô tội hoặc làm trong sạch danh tiếng của một người.
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ "miễn tội":
1. Bằng chứng mới đã minh oan cho bị cáo, chứng minh họ vô tội không còn nghi ngờ gì nữa.
2. Lời khai của nhân chứng đã miễn tội cho bất kỳ hành vi sai trái nào của bị cáo.
3. Cuộc điều tra đã phát hiện ra bằng chứng miễn tội chứng minh các cáo buộc là vô căn cứ.
Lưu ý rằng "miễn tội" không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và nó có thể quen thuộc hơn với các luật sư hoặc học giả pháp lý. Tuy nhiên, hiểu ý nghĩa của nó có thể giúp bạn đánh giá cao hơn cách sử dụng nó trong những bối cảnh nhất định.



