Hiểu về sự ồn ào: Định nghĩa, ví dụ và mẹo để đối phó với hành vi ồn ào
Sự ồn ào là một danh từ chỉ hành vi hoặc tiếng ồn ồn ào, ồn ào hoặc gây rối. Nó cũng có thể mô tả một người ồn ào và náo nhiệt, chẳng hạn như một đứa trẻ huyên náo hoặc một bữa tiệc huyên náo.
Các câu ví dụ:
* Nhóm thanh thiếu niên huyên náo khiến mọi người tỉnh giấc bằng tiếng nhạc ầm ĩ và tiếng la hét của họ.
* Đứa bé huyên náo khóc ầm ĩ cho đến khi bố mẹ đã tặng cậu một món đồ chơi để chơi.
* Đám đông náo nhiệt tại trận đấu thể thao đã cổ vũ thật lớn cho đội bóng yêu thích của họ.



