mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về sự cứng lòng: Định nghĩa, ví dụ và từ đồng nghĩa

Cứng lòng có nghĩa là có tính cách kiên cường và không thông cảm, không sẵn lòng thay đổi quan điểm hoặc hành động của mình hoặc chống lại sự thuyết phục hoặc ảnh hưởng. Nó cũng có thể ám chỉ một người nhẫn tâm, tàn nhẫn hoặc vô cảm với người khác.

Ví dụ: "Ông chủ cứng rắn đã từ chối nghe lời cầu xin của nhân viên để được nghỉ thêm."

Từ đồng nghĩa với trái tim cứng rắn bao gồm bướng bỉnh, cố chấp, kiên cường và không thông cảm.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy