Hiểu về sự chạy trốn: Định nghĩa, ví dụ và ý nghĩa pháp lý
Chạy trốn là trạng thái của một kẻ chạy trốn, hoặc một người chạy trốn khỏi công lý hoặc pháp luật. Nó cũng có thể đề cập đến hành động chạy trốn hoặc trốn thoát, đặc biệt là khỏi các nghĩa vụ pháp lý hoặc xã hội.
Các câu ví dụ:
1. Bị cáo được tuyên bố là kẻ chạy trốn và một cuộc truy lùng trên toàn quốc đã được phát động để bắt giữ anh ta.
2. Kẻ chạy trốn đã có thể trốn tránh chính quyền trong vài tháng trước khi cuối cùng anh ta bị bắt.
3. Những rắc rối tài chính của công ty đã dẫn đến việc nhiều nhân viên bỏ trốn khỏi tổ chức, để lại dấu vết của những khoản nợ khó đòi.
4. Chính phủ đã công bố kế hoạch trấn áp những kẻ chạy trốn trốn thuế và các nghĩa vụ pháp lý khác.
5. Kẻ chạy trốn đã có thể trốn sang một đất nước khác, nơi anh ta có thể bắt đầu cuộc sống mới dưới một danh tính giả.



