Hiểu về sự khiêm tốn: Định nghĩa, từ đồng nghĩa và ví dụ
Sự khiêm tốn là một dạng danh từ của tính từ "khiêm tốn", có nghĩa là không kiêu căng hay kiêu ngạo, khiêm tốn và thiếu tầm quan trọng của bản thân. Một số từ đồng nghĩa với sự khiêm tốn bao gồm khiêm tốn, khiêm tốn, đơn giản và khiêm tốn.
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng sự khiêm tốn:
1. Cô ấy có bản tính khiêm tốn khiến cô ấy dễ dàng nói chuyện và ở bên cạnh.
2. Sự khiêm tốn của thị trấn nhỏ là một trong những đặc điểm quyến rũ nhất của nó.
3. Mặc dù thành công nhưng anh ấy vẫn khiêm tốn và khiêm tốn trong cách cư xử của mình.
4. Sự đơn giản trong cách trang trí của nhà hàng khiến nó có cảm giác thân thiện và chân thực hơn.
5. Tính cách khiêm tốn của anh ấy khiến những người xung quanh cảm thấy thoải mái và cho phép họ cảm thấy thoải mái khi mở lòng với anh ấy.



