mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về sự lừa dối: Các loại, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa

Lừa dối là phẩm chất hoặc trạng thái gây hiểu lầm, không trung thực hoặc sai sự thật. Nó có thể liên quan đến việc cố tình che giấu sự thật, nói dối hoặc thao túng thông tin để đánh lừa người khác. Sự lừa dối có thể được nhìn thấy dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như nói dối bằng cách bỏ sót, cường điệu hoặc bịa đặt hoàn toàn. Nó cũng có thể liên quan đến việc thao túng các hoàn cảnh hoặc tình huống để tạo ấn tượng sai lầm hoặc để đạt được lợi thế so với người khác.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với sự lừa dối:

1. Không trung thực
2. Sự trùng lặp
3. Lừa đảo
4. Đạo đức giả5. Sự không thành thật
6. Thao tác
7. Sự hiểu lầm
8. Nói dối
9. Subterfuge
10. Treachery

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với sự lừa dối:

1. Sự trung thực
2. Tính toàn vẹn
3. Sự chân thành
4. Minh bạch
5. Tính xác thực
6. Tính thẳng thắn
7. Sự trung thực
8. Độ tin cậy
9. Đức hạnh10. Đạo đức

Tóm lại, lừa dối là phẩm chất của sự không trung thực hoặc gây hiểu lầm và nó có thể bao gồm nhiều hình thức lừa dối khác nhau để thao túng người khác hoặc đạt được lợi thế. Điều quan trọng là phải nhận thức được sự lừa dối dưới mọi hình thức và cố gắng đạt được sự trung thực, chính trực và minh bạch trong các mối quan hệ và tương tác của chúng ta với người khác.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy