Hiểu về sự lừa dối: Hướng dẫn về thì quá khứ của sự lừa dối
Misled là thì quá khứ của động từ "misled", có nghĩa là khiến ai đó lạc lối hoặc cung cấp cho họ thông tin sai lệch.
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng "misled":
1. Nhân viên bán hàng đã lừa tôi mua một chiếc xe không phù hợp với nhu cầu của tôi.
2. Báo cáo tài chính của công ty đã sai lệch, gây khó khăn cho việc đánh giá tình hình tài chính thực sự của họ.
3. Tuyên bố của chính trị gia này đã gây hiểu nhầm và không phản ánh chính xác sự thật.
4. Tôi đã bị bản đồ đánh lừa và cuối cùng bị lạc trong rừng.
5. Hướng dẫn của giáo viên sai lệch, gây nhầm lẫn cho học sinh.



