mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về sự quanh co: Định nghĩa, ví dụ và từ trái nghĩa

Độ cong là danh từ để chỉ trạng thái bị xoắn, uốn cong không có hình dạng hoặc một vật gì đó không đều, bị biến dạng. Nó cũng có thể ám chỉ sự không trung thực hoặc tham nhũng.

Ví dụ:

* Cành cây cong queo và xương xẩu sau nhiều năm phơi mình dưới thời tiết khắc nghiệt.
* Chính trị gia bị buộc tội gian dối trong giao dịch kinh doanh của mình.
* Con đường quanh co đến mức nó thật khó để lái xe.

Các từ đồng nghĩa với quanh co bao gồm:

* Twistedness
* Bentness
* Distortion
* Dishonesty
* Corruption

Các từ trái nghĩa với quanh co bao gồm:

* Thẳng thắn
* Trung thực
* Chính trực
* Công bằng

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy