Hiểu về sự tàn nhẫn: Định nghĩa, ví dụ và từ trái nghĩa
Tàn nhẫn có nghĩa là không có lòng thương xót hay lòng trắc ẩn, tàn nhẫn và tàn bạo. Nó cũng có thể ám chỉ một người rất hung hăng và kiên quyết trong hành động hoặc mục tiêu của mình mà không quan tâm đến hạnh phúc của người khác.
Ví dụ: "Chiến thuật tàn nhẫn của công ty đã dẫn đến sự sụp đổ của đối thủ cạnh tranh của họ."
Các từ đồng nghĩa với tàn nhẫn bao gồm:
* nhẫn tâm
* vô tâm
* tàn bạo
* tàn nhẫn
* nhẫn tâm
* unsparing
Từ trái nghĩa của tàn nhẫn bao gồm:
* từ bi
* kind
* nhẹ nhàng
* nhân đạo
* ân cần
* khoan dung



