mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về tính gay gắt: Định nghĩa và câu ví dụ

Sự gay gắt là một danh từ chỉ tính chất chỉ trích gay gắt hoặc thù địch. Nó cũng có thể ám chỉ một giọng điệu gay gắt và gay gắt, đặc biệt là trong ngôn ngữ hoặc giao tiếp.

Các câu ví dụ:

* Lời phê bình gay gắt của nhà phê bình về vở kịch khiến dàn diễn viên cảm thấy bị tàn phá.
* Cuộc tranh luận giữa hai chính trị gia nhanh chóng trở nên gay gắt, với mỗi người bên này lăng mạ và buộc tội bên kia.
* Thủ tục ly hôn gay gắt được đánh dấu bằng cách gọi tên ác độc và tấn công cá nhân.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy