Hiểu về Thuế tối thiểu thay thế (AMT)
AMT là viết tắt của Thuế tối thiểu thay thế. Đó là cách tính thuế riêng biệt mà IRS sử dụng để đảm bảo rằng những người nộp thuế có thu nhập cao phải trả ít nhất một khoản thuế tối thiểu, bất kể các khoản khấu trừ và tín dụng của họ. AMT được thiết kế để ngăn chặn các cá nhân giàu có sử dụng quá nhiều khoản khấu trừ và tín dụng để tránh phải trả bất kỳ khoản thuế thu nhập liên bang nào.
AMT được tính riêng với cách tính thuế thông thường và dựa trên một bộ quy tắc và tính toán khác. Nếu khoản nợ AMT của bạn cao hơn khoản nợ thuế thông thường, bạn sẽ phải trả AMT. Nếu khoản nợ AMT của bạn thấp hơn khoản nợ thuế thông thường, bạn sẽ được hoàn lại số tiền chênh lệch.
Dưới đây là một số điều quan trọng cần biết về AMT:
1. AMT áp dụng cho các cá nhân, tài sản và quỹ tín thác có mức thu nhập cao hoặc một số loại thu nhập nhất định.
2. AMT sử dụng bộ thuế suất riêng của mình, khác với thuế suất thông thường.
3. AMT bao gồm một số khoản thu nhập nhất định không được tính thuế thông thường, chẳng hạn như thu nhập đầu tư nhất định và các khoản khấu trừ cho các khoản lỗ kinh doanh quá mức.
4. AMT cho phép khấu trừ và khấu trừ ít hơn so với cách tính thuế thông thường, điều này có thể làm tăng nghĩa vụ thuế của bạn.
5. AMT được tính riêng biệt với cách tính thuế thông thường, do đó bạn có thể phải trả cả thuế thông thường và AMT nếu khoản nợ AMT của bạn cao hơn khoản nợ thuế thông thường.
Điều quan trọng cần lưu ý là AMT là một phép tính phức tạp và nó không có gì lạ khi người nộp thuế cần sự trợ giúp chuyên nghiệp để xác định trách nhiệm pháp lý AMT của họ. Nếu bạn cho rằng mình có thể phải chịu AMT, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia thuế hoặc cố vấn tài chính để đảm bảo rằng bạn đang trả đúng số tiền thuế.



