mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu xen kẽ: Định nghĩa và ví dụ

Xen kẽ có nghĩa là rải rác hoặc phân phối khắp nơi khác. Nó có thể được sử dụng để mô tả những thứ được trộn lẫn với nhau hoặc trải rộng ra giữa những thứ khác. Ví dụ: "Công viên xen kẽ với ao nước và đường đi bộ."

Câu ví dụ:

1. Khu rừng xen kẽ với những khoảng trống nơi ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây.
2. Những tiếng cười xen lẫn những giây phút im lặng khiến khán giả chìm đắm trong sự hài hước.
3. Bài học lịch sử được xen kẽ với các hoạt động tương tác để thu hút học sinh.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy