

Hiểu xen kẽ: Định nghĩa và ví dụ
Xen kẽ có nghĩa là rải rác hoặc phân phối khắp nơi khác. Nó có thể được sử dụng để mô tả những thứ được trộn lẫn với nhau hoặc trải rộng ra giữa những thứ khác. Ví dụ: "Công viên xen kẽ với ao nước và đường đi bộ."
Câu ví dụ:
1. Khu rừng xen kẽ với những khoảng trống nơi ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây.
2. Những tiếng cười xen lẫn những giây phút im lặng khiến khán giả chìm đắm trong sự hài hước.
3. Bài học lịch sử được xen kẽ với các hoạt động tương tác để thu hút học sinh.




Xen kẽ có nghĩa là phân phối hoặc phân tán thứ gì đó vào những thứ khác, đặc biệt là theo cách ngẫu nhiên hoặc lộn xộn. Nó cũng có thể đề cập đến hành động làm gián đoạn hoặc phá vỡ một chuỗi liên tục của một thứ gì đó bằng một thứ khác. Ví dụ: "Buổi biểu diễn của ban nhạc xen kẽ với những khoảng nghỉ ngắn suốt đêm."
Câu ví dụ:
1. Giáo viên xen kẽ các bài giảng của mình với các bài tập tương tác để thu hút học sinh.
2. Diễn viên hài xen kẽ thói quen đứng lên của mình với ấn tượng về những người nổi tiếng.
3. Cuốn tiểu thuyết xen kẽ với những đoạn hồi tưởng cung cấp cái nhìn sâu sắc về câu chuyện quá khứ của các nhân vật.
4. Buổi biểu diễn của ban nhạc xen kẽ với những khoảng thời gian nghỉ ngắn suốt đêm.
5. Bộ phim tài liệu xen kẽ các cảnh quay về thảm họa thiên nhiên với các cuộc phỏng vấn từ những người sống sót.



