mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu xoa dịu: Định nghĩa, ví dụ và từ đồng nghĩa

Xoa dịu có nghĩa là xoa dịu hoặc xoa dịu ai đó, thường bằng cách nhượng bộ hoặc đưa ra lời trấn an. Nó cũng có thể đề cập đến một cái gì đó được sử dụng để xoa dịu hoặc xoa dịu ai đó, chẳng hạn như một cử chỉ an ủi hoặc một loại thuốc xoa dịu.

Ví dụ: "Người mẹ cố gắng xoa dịu đứa con đang khóc của mình bằng một chai sữa."

Các từ đồng nghĩa với xoa dịu bao gồm xoa dịu, xoa dịu, làm dịu, làm dịu và làm dịu.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy