Hiểu xoa dịu: Định nghĩa, ví dụ và từ đồng nghĩa
Xoa dịu có nghĩa là xoa dịu hoặc xoa dịu ai đó, thường bằng cách nhượng bộ hoặc đưa ra lời trấn an. Nó cũng có thể đề cập đến một cái gì đó được sử dụng để xoa dịu hoặc xoa dịu ai đó, chẳng hạn như một cử chỉ an ủi hoặc một loại thuốc xoa dịu.
Ví dụ: "Người mẹ cố gắng xoa dịu đứa con đang khóc của mình bằng một chai sữa."
Các từ đồng nghĩa với xoa dịu bao gồm xoa dịu, xoa dịu, làm dịu, làm dịu và làm dịu.



