mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Illuviate: Một động từ của ánh sáng và sự giác ngộ

Illuviate là một động từ có nghĩa là làm cho thứ gì đó tỏa sáng hoặc phát sáng, đặc biệt là với ánh sáng khuếch tán, dịu nhẹ. Nó cũng có thể đề cập đến hành động soi sáng hoặc soi sáng cho ai đó về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.

Các câu ví dụ:

1. Ánh đèn sân khấu chiếu sáng ca sĩ, tỏa ánh sáng ấm áp lên sân khấu.
2. Giáo viên minh họa khái niệm phức tạp, giúp học sinh dễ hiểu hơn.
3. Trăng tròn soi sáng bầu trời đêm, tắm cảnh vật trong ánh sáng bạc dịu nhẹ.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy