mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Lạc hậu nghĩa là gì?

Định nghĩa của Laggardly. (trạng từ) Một cách chậm chạp, chậm trễ hoặc lạc hậu; chậm chạp.
Laggardly trạng từ (cổ xưa) Một cách chậm chạp, chậm trễ hoặc lạc hậu; chậm chạp.
Laggardly nghĩa là gì?
Định nghĩa của Laggardly. (trạng từ) Một cách chậm chạp, chậm trễ hoặc lạc hậu; chậm chạp.
Ý nghĩa của laggardly là gì?
Định nghĩa của Laggardly. (trạng từ) Một cách chậm chạp, chậm trễ hoặc lạc hậu; một cách chậm chạp.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy