

Nghệ thuật giả vờ: Hiểu được sức mạnh của sự lừa dối
Giả vờ là một thuật ngữ dùng để mô tả hành động che giấu ý định, cảm xúc hoặc niềm tin thực sự của một người. Nó cũng có thể đề cập đến việc thực hành thể hiện bản thân theo cách khác với con người thật của một người, thường nhằm mục đích đánh lừa người khác hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể.
Trong văn học và kịch, sự giả vờ thường được sử dụng như một công cụ cốt truyện để tạo ra căng thẳng và hồi hộp, vì các nhân vật có thể sử dụng sự lừa dối để đạt được mục tiêu hoặc để bảo vệ bản thân khỏi bị tổn hại. Trong tâm lý học, giả vờ có thể được coi là một cơ chế phòng thủ, trong đó các cá nhân che giấu cảm xúc hoặc niềm tin thực sự của mình để tránh xung đột hoặc bị từ chối.
Nhìn chung, giả vờ là một khái niệm phức tạp và nhiều mặt có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả hành động che giấu con người thật hoặc ý định của mình.




Giả vờ là một danh từ dùng để chỉ sự phô trương sai trái hoặc lừa dối về một điều gì đó, thường được sử dụng để che giấu ý định hoặc cảm xúc thực sự của một người. Nó cũng có thể đề cập đến một tình huống giả vờ hoặc giả vờ không có thật hoặc không có thật.
Ví dụ:
* Cô ấy giả vờ vui vẻ để che đậy nỗi buồn của mình.
* Anh ấy giả vờ lắng nghe sếp của mình, nhưng anh ấy thực ra là đang mơ mộng.
* Công ty đưa ra một thông cáo báo chí giả vờ rằng mọi thứ đều ổn, nhưng trên thực tế, họ đang gặp khó khăn về tài chính.
Từ đồng nghĩa với giả vờ bao gồm giả vờ, giả vờ và giả vờ.
Từ trái nghĩa với giả vờ bao gồm trung thực, chân thành và trung thực .



