mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Nhiều ý nghĩa của sự cạn kiệt: Tìm hiểu bối cảnh

Từ "cạn kiệt" có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng nó. Dưới đây là một số cách giải thích có thể có của từ "cạn kiệt":

1. Kiệt sức hoặc cạn kiệt: Theo nghĩa này, "cạn kiệt" đề cập đến một cái gì đó đã được sử dụng hết hoặc tiêu thụ, để lại ít hoặc không còn tài nguyên nào. Ví dụ: "Ngân sách của công ty đã cạn kiệt sau chiến dịch tiếp thị gần đây."
2. Đã cạn kiệt một tài nguyên cụ thể: Cách sử dụng này nhấn mạnh sự cạn kiệt của một tài nguyên hoặc tài sản cụ thể. Ví dụ: "Tầng chứa nước bị cạn kiệt do khai thác nước ngầm quá mức."
3. Cạn kiệt chất dinh dưỡng hoặc năng lượng: Trong bối cảnh này, "cạn kiệt" đề cập đến một cái gì đó đã mất đi sức sống hoặc giá trị dinh dưỡng. Ví dụ: "Đất đã cạn kiệt chất dinh dưỡng sau nhiều năm thâm canh."
4. Đã cạn kiệt một chất cụ thể: Cách sử dụng này tập trung vào sự cạn kiệt của một chất hoặc nguyên tố cụ thể. Ví dụ: "Tầng ozone bị cạn kiệt do giải phóng các hóa chất độc hại vào khí quyển."
5. Suy giảm tinh thần hoặc động lực: Theo nghĩa này, "cạn kiệt" ám chỉ sự giảm nhiệt tình hoặc động lực. Ví dụ: "Tinh thần của cả đội đã suy giảm sau một loạt trận thua."

Nói chung, "suy kiệt" ngụ ý sự mất mát hoặc giảm sút về thứ gì đó đã từng hiện diện hoặc sẵn có.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy