Tìm hiểu các hàm Lambda trong lập trình
Lambda (λ) là một ký hiệu đặc biệt được sử dụng trong toán học, lập trình và các lĩnh vực khác để biểu thị một hàm ẩn danh hoặc một biểu thức rút gọn. Nó thường được sử dụng để định nghĩa một hàm mà không đặt tên cho nó hoặc để đơn giản hóa các biểu thức phức tạp bằng cách trừu tượng hóa các chi tiết trong định nghĩa của hàm.
Trong lập trình hàm, các hàm lambda thường được sử dụng để tạo mã ngắn gọn và biểu cảm, dễ hiểu và dễ hiểu. duy trì. Chúng có thể được xác định bằng nhiều cú pháp khác nhau, chẳng hạn như:
* Một biểu thức lambda đơn giản, bao gồm một mũi tên (→) theo sau là các tham số của hàm trong ngoặc đơn:
(x → x^2)
* Một ẩn danh Hàm lambda, được xác định nội tuyến trong một biểu thức lớn hơn và không có tên:
sum(range(10)) = (x → x^2)
* Một hàm lambda được đặt tên, có tên nhưng vẫn được xác định nội tuyến:
def f(x): return x^2; g = lambda x: x^2
Trong mọi trường hợp, biểu thức lambda được coi là công dân hạng nhất trong ngôn ngữ lập trình, nghĩa là nó có thể được chuyển đi như bất kỳ giá trị nào khác và có thể được kết hợp với các hàm khác để tạo ra các biểu thức phức tạp hơn.



